bevin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bevin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bevin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bevin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bevin

    British labor leader and statesman who played an important role in diplomacy after World War II (1884-1951)

    Synonyms: Ernest Bevin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).