between-maid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

between-maid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm between-maid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của between-maid.

Từ điển Anh Việt

  • between-maid

    /bi'twi:nmeid/

    * danh từ

    cô hầu phụ