beta-adrenoceptor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beta-adrenoceptor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beta-adrenoceptor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beta-adrenoceptor.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
beta-adrenoceptor
Similar:
beta receptor: receptors postulated to exist on nerve cell membranes of the sympathetic nervous system in order to explain the specificity of certain agents that affect only some sympathetic activities (such as vasodilation and increased heart beat)
Synonyms: beta-adrenergic receptor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).