bequest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bequest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bequest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bequest.
Từ điển Anh Việt
bequest
/bi'kwest/
* danh từ
sự để lại (bằng chúc thư)
vật để lại (bằng chúc thư)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bequest
(law) a gift of personal property by will
Synonyms: legacy