benzedrine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

benzedrine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benzedrine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benzedrine.

Từ điển Anh Việt

  • benzedrine

    /'benzədri:n/

    * danh từ

    (y học) Benzêđrin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • benzedrine

    a form of amphetamine

    Synonyms: bennie