benefaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
benefaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm benefaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của benefaction.
Từ điển Anh Việt
benefaction
/,beni'fækʃn/
* danh từ
việc thiện, việc nghĩa
vật cúng vào việc thiện
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
benefaction
* kỹ thuật
xây dựng:
việc thiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
benefaction
a contribution of money or assistance
Similar:
benevolence: an act intending or showing kindness and good will