believability nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
believability nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm believability giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của believability.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
believability
Similar:
credibility: the quality of being believable or trustworthy
Synonyms: credibleness
Antonyms: incredibility
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).