belemnite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
belemnite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm belemnite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của belemnite.
Từ điển Anh Việt
belemnite
/'beləmnait/
* danh từ
(địa lý,địa chất) con tên đá (động vật hoá thạch)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
belemnite
* kỹ thuật
con tên đá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
belemnite
a conical calcareous fossil tapering to a point at one end and with a conical cavity at the other end containing (when unbroken) a small chambered phragmocone from the shell of any of numerous extinct cephalopods of the family Belemnitidae