beirut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beirut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beirut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beirut.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beirut

    Similar:

    bayrut: capital and largest city of Lebanon; located in western Lebanon on the Mediterranean

    Synonyms: capital of Lebanon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).