behaviourism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
behaviourism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm behaviourism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của behaviourism.
Từ điển Anh Việt
behaviourism
/bi'heivjərizm/
* danh từ
(triết học) chủ nghĩa hành vi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
behaviourism
Similar:
behaviorism: an approach to psychology that emphasizes observable measurable behavior
Synonyms: behavioristic psychology, behaviouristic psychology