beestings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beestings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beestings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beestings.
Từ điển Anh Việt
beestings
/'bi:stiɳz/
* danh từ số nhiều
sữa non của bò mới đẻ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
beestings
* kinh tế
sữa non (của bò mới đẻ)