bedridden nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bedridden nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedridden giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedridden.

Từ điển Anh Việt

  • bedridden

    /'bed,ridn/

    * tính từ

    nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật)

Từ điển Anh Anh - Wordnet