bedesman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bedesman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bedesman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bedesman.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bedesman

    Similar:

    beadsman: a person who is paid to pray for the soul of another

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).