becomingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

becomingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm becomingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của becomingly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • becomingly

    in a becoming manner

    she was becomingly dressed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).