bdc (bottom dead center) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bdc (bottom dead center) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bdc (bottom dead center) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bdc (bottom dead center).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bdc (bottom dead center)

    * kỹ thuật

    điểm chết dưới