bazar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bazar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bazar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bazar.

Từ điển Anh Việt

  • bazar

    /bə'za:/ (bazaar) /bə'za:/

    * danh từ

    chợ (ở phương Đông)

    hàng tạp hoá (Anh, Mỹ)

    cuộc bán hàng phúc thiện; chỗ bán hàng phúc thiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bazar

    Similar:

    bazaar: a street of small shops (especially in Orient)

    bazaar: a shop where a variety of goods are sold