barytone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barytone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barytone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barytone.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barytone
Similar:
baritone: a male singer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).