barrymore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barrymore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barrymore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barrymore.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barrymore

    United States actor; son of Maurice Barrymore and Georgiana Barrymore (1882-1942)

    Synonyms: John Barrymore

    United States actress; daughter of Maurice Barrymore and Georgiana Barrymore (1879-1959)

    Synonyms: Ethel Barrymore

    United States actor; son of Maurice Barrymore and Georgiana Barrymore (1878-1954)

    Synonyms: Lionel Barrymore

    United States actress; daughter of John Drew and wife of Maurice Barrymore; mother of Ethel Barrymore and John Barrymore and Lionel Barrymore (1854-1893)

    Synonyms: Georgiana Barrymore, Georgiana Emma Barrymore

    United States actor; husband of Georgiana Emma Barrymore and father of Ethel Barrymore and John Barrymore and Lionel Barrymore (1847-1905)

    Synonyms: Maurice Barrymore, Herbert Blythe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).