barricader nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barricader nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barricader giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barricader.
Từ điển Anh Việt
barricader
xem barricade
barricader
xem barricade
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.