barratry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barratry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barratry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barratry.

Từ điển Anh Việt

  • barratry

    /'bærətri/

    * danh từ

    tính hay gây sự, tính hay sinh sự, tính hay kiện cáo lôi thôi

    (hàng hải) sự chủ tâm (của thuyền trưởng) gây thiệt hại cho chủ tàu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • barratry

    * kinh tế

    sự cố ý gây hại tổn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barratry

    the crime of a judge whose judgment is influenced by bribery

    (maritime law) a fraudulent breach of duty by the master of a ship that injures the owner of the ship or its cargo; includes every breach of trust such as stealing or sinking or deserting the ship or embezzling the cargo

    the offense of vexatiously persisting in inciting lawsuits and quarrels

    Similar:

    simony: traffic in ecclesiastical offices or preferments