barracouta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
barracouta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barracouta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barracouta.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
barracouta
a large marine food fish common on the coasts of Australia, New Zealand, and southern Africa
Synonyms: snoek
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).