barkeeper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barkeeper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barkeeper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barkeeper.

Từ điển Anh Việt

  • barkeeper

    /'bɑ:,ki:pə/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chủ quán rượu

Từ điển Anh Anh - Wordnet