barbarization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

barbarization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm barbarization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của barbarization.

Từ điển Anh Việt

  • barbarization

    xem barbarize

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • barbarization

    an act that makes people primitive and uncivilized

    Synonyms: barbarisation