bankruptive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bankruptive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bankruptive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bankruptive.

Từ điển Anh Việt

  • bankruptive

    xem bankrupt