bankruptive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bankruptive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bankruptive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bankruptive.
Từ điển Anh Việt
bankruptive
xem bankrupt
bankruptive
xem bankrupt
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.