bangled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bangled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bangled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bangled.

Từ điển Anh Việt

  • bangled

    /'bæɳgld/

    * tính từ

    có đeo vòng (cổ tay, cổ chân)