bang-tail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bang-tail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bang-tail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bang-tail.
Từ điển Anh Việt
bang-tail
/'bæɳteil/
* danh từ
ngựa cộc đuôi