banderilla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
banderilla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm banderilla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của banderilla.
Từ điển Anh Việt
banderilla
* danh từ
cái lao (dùng trong cuộc đấu bò rừng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
banderilla
a decorated dart that is implanted in the neck or shoulders of the bull during a bull fight