ballistite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ballistite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ballistite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ballistite.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ballistite

    Similar:

    smokeless powder: an explosive (trade name Ballistite) that burns with relatively little smoke; contains pyrocellulose and is used as a propellant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).