balboa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

balboa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm balboa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của balboa.

Từ điển Anh Việt

  • balboa

    /bæl'bouə/

    * danh từ

    đồng banboa (tiền Pa-na-ma)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • balboa

    the basic unit of money in Panama; equal to 100 centesimos

    Spanish explorer who in 1513 crossed the Isthmus of Darien and became the first European to see the eastern shores of the Pacific Ocean (1475-1519)

    Synonyms: Vasco Nunez de Balboa