baeda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baeda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baeda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baeda.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baeda
Similar:
bede: (Roman Catholic Church) English monk and scholar (672-735)
Synonyms: Saint Bede, St. Bede, Saint Baeda, St. Baeda, Beda, Saint Beda, St. Beda, the Venerable Bede
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).