bacteriophage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bacteriophage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bacteriophage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bacteriophage.

Từ điển Anh Việt

  • bacteriophage

    /bæk'tiəriəfeidʤ/

    * danh từ

    vật ăn vi khuẩn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bacteriophage

    * kỹ thuật

    thực phẩm:

    thể thực phẩm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bacteriophage

    a virus that is parasitic (reproduces itself) in bacteria

    phage uses the bacterium's machinery and energy to produce more phage until the bacterium is destroyed and phage is released to invade surrounding bacteria

    Synonyms: phage