backswept nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
backswept nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backswept giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backswept.
Từ điển Anh Việt
backswept
* tính từ
nghiêng về phía sau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
backswept
used of hair
Synonyms: sweptback