backboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backboard.

Từ điển Anh Việt

  • backboard

    /'bækbɔ:d/

    * danh từ

    ván hậu (xe bò...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • backboard

    a raised vertical board with basket attached; used to play basketball

    he banked the shot off the backboard

    Synonyms: basketball backboard

    a board used to support the back of someone or something