back-breaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

back-breaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm back-breaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của back-breaking.

Từ điển Anh Việt

  • back-breaking

    /'bæk,breikiɳ/

    * tính từ

    phải làm cật lực, làm sụm lưng (công việc...)