baccalaureate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baccalaureate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baccalaureate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baccalaureate.
Từ điển Anh Việt
baccalaureate
/,bækə'lɔ:riit/
* danh từ
bằng tú tài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baccalaureate
a farewell sermon to a graduating class at their commencement ceremonies
Similar:
bachelor's degree: an academic degree conferred on someone who has successfully completed undergraduate studies