baby-farming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baby-farming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baby-farming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baby-farming.

Từ điển Anh Việt

  • baby-farming

    /'beibi,fɑ:miɳ/

    * danh từ

    việc giữ trẻ