baby's tears nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baby's tears nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baby's tears giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baby's tears.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baby's tears
prostrate or creeping Corsican herb with moss-like small round short-stemmed leaves
Synonyms: baby tears, Helxine soleirolia, Soleirolia soleirolii
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).