babies' slippers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
babies' slippers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm babies' slippers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của babies' slippers.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
babies' slippers
Similar:
bird's foot trefoil: European forage plant having claw-shaped pods introduced in America
Synonyms: bird's foot clover, bacon and eggs, Lotus corniculatus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).