azotometer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

azotometer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm azotometer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của azotometer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • azotometer

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    máy đo độ đạm

    trắc đạm kế