axonometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
axonometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm axonometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của axonometry.
Từ điển Anh Việt
axonometry
/,æksə'nɔmitri/
* danh từ
(toán học) trục lượng học
axonometry
trục lượng học
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
axonometry
* kỹ thuật
toán & tin:
phép chiếu trục đo