awkwardly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

awkwardly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm awkwardly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của awkwardly.

Từ điển Anh Việt

  • awkwardly

    /'ɔ:kwədli/

    * phó từ

    vụng về

    lúng túng, ngượng nghịu

    khó xử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • awkwardly

    in an awkward manner

    he bent awkwardly