awaiting-repair time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
awaiting-repair time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm awaiting-repair time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của awaiting-repair time.
Từ điển Anh Việt
awaiting-repair time
(Tech) thời gian chờ đợ sửa chữa