avr (automatic volume recognition) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

avr (automatic volume recognition) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avr (automatic volume recognition) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avr (automatic volume recognition).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • avr (automatic volume recognition)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự nhận biết dung lượng tự động

    sự nhận biết khối tự động

    nhận dạng âm lượng tự động