avitaminotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

avitaminotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avitaminotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avitaminotic.

Từ điển Anh Việt

  • avitaminotic

    xem avitaminosis

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • avitaminotic

    of or relating to or characteristic of avitaminosis