avionics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
avionics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avionics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avionics.
Từ điển Anh Việt
avionics
(Tech) kỹ thuật điện tử hàng không
Từ điển Anh Anh - Wordnet
avionics
science and technology of electronic systems and devices for aeronautics and astronautics
avionics has become even more important with the development of the space program