aviculture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aviculture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aviculture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aviculture.

Từ điển Anh Việt

  • aviculture

    /'eivikʌltʃə/

    * danh từ

    nghề nuôi chim