avan-courier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
avan-courier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm avan-courier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của avan-courier.
Từ điển Anh Việt
avan-courier
/'ævỴ:ɳ'kuriə/
* danh từ
người chạy trước, người phi ngựa trước
(số nhiều) những người đi tiên phong