autotomize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
autotomize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autotomize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autotomize.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
autotomize
cause a body part to undergo autotomy
Synonyms: autotomise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).