autosynchronized oscillator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autosynchronized oscillator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autosynchronized oscillator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autosynchronized oscillator.

Từ điển Anh Việt

  • autosynchronized oscillator

    (Tech) bộ dao động tự đồng bộ