autoreverse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

autoreverse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm autoreverse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của autoreverse.

Từ điển Anh Việt

  • autoreverse

    (Tech) tự đảo ngược, tự quay ngược